🌟 실 가는 데 바늘도 간다

Tục ngữ

1. 사람과 사람 사이의 관계가 긴밀하거나 친밀해 항상 붙어 다닌다.

1. (KIM ĐÂU CHỈ ĐẤY), NỬA BƯỚC KHÔNG RỜI: Quan hệ giữa người và người rất thân thiết hay gắn bó nên luôn luôn đồng hành với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바늘 가는 데 실 간다고 금실이 좋은 부부는 무슨 일을 하든 항상 붙어 다녔다.
    A married couple who had good gold thread for needle change always stuck together no matter what they did.
  • Google translate 바늘 가는 데 실 간다고 간호사는 하루 종일 의사와 함께 병실을 돌며 환자들을 돌봤다.
    The nurse went threading for needle changes all day round the hospital room with the doctor to take care of the patients.

실 가는 데 바늘도 간다: Wherever a thread goes, a needle follows,糸の行くところに針も行く。金魚のフン,Là où va le fil, l'aiguille suit,donde va el hilo va la aguja,يمثل جزءا لا يتجزأ,зүү хаашаа утас тийшээ,(kim đâu chỉ đấy), nửa bước không rời,(ป.ต.)ที่ด้ายไปเข็มก็ไปด้วย ; ตัวติดกันเป็นปาท่องโก๋, ไปไหนมาไหนด้วยกัน,seperti api dengan asap,(Досл.) Куда игла идёт - туда и нить,线随针走;形影相随;形影不离,

💕Start 실가는데바늘도간다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)